Translated Forms
Chinese – 中国人
Forms – 形式
- Patient Rights and Responsibilities – 病患權利
- Anesthesia Consent – 麻醉同意書
- Procedure Consent – 程序同意書
- HIPAA form – 確認及同意書
- Patient Discharge Instructions – 患者出院說明
- Permission to Communicate – 授權資料發佈函
Preparation Instructions – 准备说明
- Clear Liquids – 透明液体
- Colonoscopy Preparation Nulytley, Gavilyte & similar gallon jugs – 结肠镜检查准备说明 – Nulytley、Gavilyte 和类似的加仑水壶
- Colonoscopy Preparation Suprep – 结肠镜检查准备说明 – Suprep
- Upper Endoscopy Preparation – 胃镜准备说明
Russian – Русские
Forms – формы
- Patient Rights and Responsibilities – ПРАВА ПАЦИЕНТА
- Anesthesia Consent – Согласие на анестезию
- Procedure Consent – Согласие на процедуру
- HIPAA form – СОГЛАСИЕ НА ОСМОТР И ЛЕЧЕНИЕ
- Patient Discharge Instructions – Инструкции для пациента после выписки
- Permission to Communicate – Разрешение на передачу информации
Preparation Instructions –Инструкции по приготовлению
- Clear Liquids – Прозрачные Жидкости
- Colonoscopy Preparation Nulytley, Gavilyte & similar gallon jugs – Nulytley, Gavilyte и галлоны с аналогичными напитками
- Colonoscopy Preparation Suprep -Инструкция По Подготовке К Колоноскопии- Suprep
- Upper Endoscopy Preparation – Инструкция По Подготовке К Верхней Эндоскопии
Spanish – Español
Forms – Formas
- Patient Rights and Responsibilities – DERECHOS DEL PACIENTE
- Anesthesia Consent – Consentimiento de anestesia
- Procedure Consent – Consentimiento del procedimiento
- HIPAA form – RECONOCIMIENTO Y CONSENTIMIENTO
- Patient Discharge Instructions – Instrucciones de alta del paciente
- Permission to Communicate – Autorización para divulgar información
Preparation Instructions – Instrucciones de preparación
- Clear Liquids – Líquidos claros
- Colonoscopy Preparation Nulytley, Gavilyte & similar gallon jugs – Instrucciones de preparación para una colonoscopía – Nulytley, Gavilyte y jarras de galón similares
- Colonoscopy Preparation Suprep – Instrucciones de preparación para una colonoscopía- Suprep
- Upper Endoscopy Preparation – Instrucciones de preparación para una endoscopía superior
Vietnamese – Tiếng Việt
Forms – Các hình thức
- Patient Rights and Responsibilities – QUYỀN CỦA BỆNH NHÂN
- Anesthesia Consent – Đồng ý gây mê
- Procedure Consent – Đồng ý thủ tục
- HIPAA form – XÁC NHẬN VÀ CHẤP THUẬN
- Patient Discharge Instructions – Hướng Dẫn Xuất Vện Cho Bệnh Nhân
- Permission to Communicate – Ủy quyền cho phép Tiết lộ Thông tin
Preparation Instructions – Hướng dẫn chuẩn bị
- Clear Liquids – Các Chất Lỏng Trong Suốt
- Colonoscopy Preparation Nulytley, Gavilyte & similar gallon jugs – Các Hướng Dẫn Chuẩn Bị Nội Soi Ruột – Nulytley, Gavilyte & bình gallon tương tự
- Colonoscopy Preparation Suprep – Các Hướng Dẫn Chuẩn Bị cho Nội Soi Ruột – Suprep
- Upper Endoscopy Preparation – Các Hướng Dẫn cho Chuẩn Bị Nội Soi Dạ Dày